Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宝永大噴火
大噴火 だいふんか
sự phun trào núi lửa lớn
宝永 ほうえい
thời Houei (13/3/1704-25/4//1711)
宝永通宝 ほうえいつうほう
coin used during the Hōei period (ca. 1708)
噴火 ふんか
sự phun lửa (núi lửa)
噴火口 ふんかこう
miệng núi lửa, hố (bom, đạn đại bác...)
噴火山 ふんかざん
núi lửa
大宝 たいほう だいほう
Taihou era (701.3.21-704.5.10), Daihou era
宝永小判 ほうえいこばん
hoei koban, koban coined during the Hōei period