Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宝永町停留場
停留場 ていりゅうじょう
điểm dừng, trạm xe
宝永 ほうえい
thời Houei (13/3/1704-25/4//1711)
停留 ていりゅう
sự dừng; sự trì hoãn
宝永通宝 ほうえいつうほう
coin used during the Hōei period (ca. 1708)
停留点 てーりゅーてん
) điểm tĩnh tại
停留所 ていりゅうじょ
bến đỗ xe buýt
バスてい バス停
điểm đỗ xe buýt.
宝永小判 ほうえいこばん
hoei koban, koban coined during the Hōei period