Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
宝石 ほうせき
bảo thạch
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
宝石工 ほうせきこう
thợ bạc.
宝石類 ほうせきるい
đồ châu báu.
宝石箱 ほうせきばこ
cái hộp đá quý (trường hợp, hộp tráp nhỏ)