宝蔵院流
ほうぞういんりゅう「BẢO TÀNG VIỆN LƯU」
☆ Danh từ
Trường phái thương thuật Hozoin

宝蔵院流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 宝蔵院流
鎌宝蔵院流 かまほうぞういんりゅう
thương thuật Hozoin (phái thương thuật Nhật Bản sử dụng ngọn thương chữ thập do Hōzō-in Kakuzenbō In-ei, một tăng binh của chùa Kōfuku-ji ở Nara khai sáng)
宝蔵 ほうぞう
kho chứa bảo vật; kho bạc
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
青蓮院流 しょうれんいんりゅう
phong cách thư pháp
宝 たから
bảo.