Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宝谷紘一
八紘一宇 はっこういちう
tình anh em toàn thế giới.
八紘 はっこう
bát phương; tám hướng.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
宝 たから
bảo.
宝永通宝 ほうえいつうほう
coin used during the Hōei period (ca. 1708)
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate