乗駕 じょうが
giao phối (ở động vật), kiểu con đực cưỡi trên con cái
鳳駕 ほうが おおとりが
sự đi lại trên kiệu, xe ngựa của vua chúa
出駕 しゅつが でが
sự mọc mộng, sự nảy mầm
凌駕 りょうが
xuất sắc; nổi bật
繋駕 けいが
harnessing (a horse to a cart, esp. for a race)
竜駕 りょうが りゅうが
xe ngựa hoàng gia