実しやかに
まことしやかに
☆ Trạng từ
Hợp lý, đáng tin cậy, có miệng lưỡi khéo léo

実しやかに được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実しやかに
実しやか まことしやか
ra vẻ như thật, cứ như thật
忠実やか まめやか
chân thành
誠しやかに まことしやかに
hợp lý, đáng tin cậy, có miệng lưỡi khéo léo
実に じつに げに まことに
đích thực; đích xác
cười toe toét, cười nhăn nhở; cười đểu, cười mỉa mai; cười mà không phát ra âm thanh
tủm tỉm; mỉm.
事細やかに ことこまやかに
chi tiết; kỹ lưỡng
風にかかやすい かぜにかかやすい
dễ cảm.