Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
事細かに ことこまかに
chi tiết, cặn kẽ, tỉ mỉ
事細か ことこまか
trình bày chi tiết
細やか こまやか ささやか
giản dị, tỉ mỉ,kĩ lưỡng
細事 さいじ
chuyện vặt; chi tiết phụ
にやにや
cười toe toét, cười nhăn nhở; cười đểu, cười mỉa mai; cười mà không phát ra âm thanh
きめ細やか きめこまやか
chu đáo, tận tâm
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
にこやか
tủm tỉm; mỉm.