Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実の有る
みのある
chung thủy
有りの実 ありのみ
quả lê
角の有る かどのある かくのある
câu; góc
理の有る りのある
Hợp pháp, hợp lý, chính đáng
実のある じつのある みのある
chân thực
花も実も有る はなもみもある
để (thì) tử tế và hữu ích
毒の有る どくのある
gây tai hại, có hại
趣の有る おもむきのある
say mê; lịch sự; thanh lịch
実際有効 じっさいゆうこう
số lượng kiểm kê thực tiễn
「THỰC HỮU」
Đăng nhập để xem giải thích