有職故実
ゆうそくこじつ「HỮU CHỨC CỐ THỰC」
☆ Danh từ
Được diễn tả bằng thơ kỹ trong những cách dùng hoặc những thực hành (của) sân hoặc những gia đình quân đội

有職故実 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有職故実
故実 こじつ
những thực hành cổ xưa hoặc những phong tục
有職 ゆうしょく ゆうそく
có nghề nghiệp; đang được tuyển dụng
有職者 ゆうしょくしゃ
thuê người
故有って ゆえあって こあって
cho một nhất định suy luận; do những hoàn cảnh không thể tránh được
固有職員 こゆうしょくいん
nhân viên đặc biệt
有職料理 ゆうそくりょうり
ẩm thực tiệc dựa trên món ăn của giới quý tộc thời heian
実際有効 じっさいゆうこう
số lượng kiểm kê thực tiễn
実の有る みのある
chung thủy; thật thà