Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゆくりなく ゆくりなく
bất ngờ
ゆくゆく
một ngày nào đó; rồi đây
ゆっくり
chậm
実り みのり
gieo trồng; mùa gặt
ゆっくり地震 ゆっくりじしん
Trận động đất chậm
心ゆくばかり こころゆくばかり
to one's heart's content
ゆわく ゆわく
Buộc lại
ゆりうごく
sự rung, sự run, sự run rẩy, động đất, rung, (+ with, for) run, run rẫy