Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実事
じつごと じつじ
fact, (a) truth
実事求是 じつじきゅうぜ
practical search for the truth
事実 じじつ
sự thật
事実上 じじつじょう
như một vấn đề (của) sự việc
事実婚 じじつこん
de facto marriage, common-law marriage
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
事実調査 じじつちょうさ
đi tìm hiểu tình hình thực tế, đi tìm hiểu sự thật
既成事実 きせいじじつ
đã thành sự thật; đã thành hiện thực; sự việc đã rồi; sự đã rồi
事実無根 じじつむこん
không căn cứ, không duyên cớ (tin đồn, mối lo ngại...)
「THỰC SỰ」
Đăng nhập để xem giải thích