Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 実信憲明
信実 しんじつ
sự thành thật; tính trung thực; sự thật; lòng trung thành
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
明治憲法 めいじけんぽう
hiến pháp thời Minh Trị
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
不信実 ふしんじつ
Sự giả dối; sự bội tín.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.