Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 実写ゲーム
写実 しゃじつ
chủ nghĩa hiện thực, thuyết duy thực
実写 じっしゃ
trên (về) - - phát hiện quay phim hoặc nhiếp ảnh
写実性 しゃじつせい
tính chất chính xác, tính chất xác thực
写実的 しゃじつてき
tả thực
実写化 じっしゃか
live-action adaptation (of a cartoon or animated movie)
実物描写 じつぶつびょうしゃ
vẽ vật thật
写実主義 しゃじつしゅぎ
thực niệm luận
実写映画 じっしゃえいが
sống phim hoạt động