実力者
じつりょくしゃ「THỰC LỰC GIẢ」
☆ Danh từ
Người có sức mạnh thực sự, bậc thầy.

実力者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実力者
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
実力 じつりょく
thực lực.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
実務者 じつむしゃ
người làm công việc thực tế
実業者 じつぎょうしゃ
nhà kinh doanh.
実験者 じっけんしゃ
người thí nghiệm, người thử
実行者 じっこうしゃ
người biểu diễn
実践者 じっせんしゃ
practitioner