Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実力 じつりょく
thực lực.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
実力者 じつりょくしゃ
Người có sức mạnh thực sự, bậc thầy.
実行力 じっこうりょく
khả năng thực hiện
テスト
bài kiểm tra; cuộc thí nghiệm
実力伯仲 じつりょくはくちゅう
ngang tài ngang sức
実力試験 じつりょくしけん
kiểm tra năng lực thực tiễn
実力次第 じつりょくしだい
tuỳ vào thực lực