実動
じつどう「THỰC ĐỘNG」
☆ Danh từ
Vận hành (ví dụ: tàu hỏa, ô tô);
Làm việc, hoạt động

実動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実動
実動車 じつどうしゃ
vehicle (car, motorcycle, etc.) with an engine that runs
システム実動時間 システムじつどうじかん
thời gian sản xuất hệ thống
プログラム実動時間 プログラムじつどうじかん
thời gian sản xuất chương trình
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.