Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
義務教育 ぎむきょういく
giáo dục phổ cập (bắt buộc)
教育実習 きょういくじっしゅう
sự thực tập giảng dạy
教育実習生 きょういくじっしゅうせい
thực tập sinh về giáo dục
教務 きょうむ
giáo vụ.
出産前教育 しゅっさんまえきょーいく
giáo dục trước khi sinh