実射
じっしゃ じつい「THỰC XẠ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bắn đạn thật

Bảng chia động từ của 実射
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 実射する/じっしゃする |
Quá khứ (た) | 実射した |
Phủ định (未然) | 実射しない |
Lịch sự (丁寧) | 実射します |
te (て) | 実射して |
Khả năng (可能) | 実射できる |
Thụ động (受身) | 実射される |
Sai khiến (使役) | 実射させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 実射すられる |
Điều kiện (条件) | 実射すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 実射しろ |
Ý chí (意向) | 実射しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 実射するな |
実射 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実射
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
実弾射撃 じつだんしゃげき
việc thực hành bắn đạn thật
実効輻射電力 じっこうふくしゃでんりょく
công suất phát xạ hiệu dụng
射 しゃ
mapping
実 み じつ じち さね
quả
実証実験 じっしょうじっけん
thực nghiệm để kiểm chứng
虚虚実実 きょきょじつじつ
sự thông minh phù hợp với sự thông minh; một trận đấu giữa những người cân bằng với trong khôn ngoan huy động tất cả các mánh khóe từng cái có thể tập trung
ふく射(放射) ふくしゃ(ほーしゃ)
sự bức xạ