実施形態
じっしけいたい「THỰC THI HÌNH THÁI」
☆ Danh từ
Hình thức thực hiện
プロジェクト
の
実施形態
は、
クライアント
と
相談
して
決定
します。
Hình thức thực hiện của dự án sẽ được quyết định sau khi thảo luận với khách hàng.

実施形態 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実施形態
実施 じっし
sự thực hiện; sự thực thi; thực hiện, tiến hành
実態 じったい
tình hình thực tế; tình trạng thực tế; trạng thái thực tế.
形態 けいたい
hình dạng
実施日 じっしび
ngày thực thi
実施中 じっしちゅう
đang thực thi
実施例 じっしれい
ví dụ (của) sự thực hiện (những bằng sáng chế)
形態形成 けいたいけいせい
morphogenesis
一形態 いつけいたい いちけいたい
một kiểu hình thái