Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 実演家
実演 じつえん
biểu diễn.
実家 じっか
nhà bố mẹ đẻ; quê hương, quê quán
演説家 えんぜつか
người diễn thuyết, người thuyết minh
演出家 えんしゅつか
thầy tuồng.
演奏家 えんそうか
người biểu diễn nhạc cụ, nghệ sĩ biểu diễn nhạc cụ
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
ジャズ演奏家 ジャズえんそうか
nhạc sĩ nhạc jazz
実業家 じつぎょうか
Nhà kinh doanh, doanh nhân