Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実物大模型 じつぶつだいもけい
mô hình, maket
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
実物 じつぶつ みもの
thực chất.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê