実物経済
じつぶつけーざい「THỰC VẬT KINH TẾ」
Nền kinh tế thật
Kinh tế thực
Nền kinh tế thực
実物経済 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実物経済
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
実体経済 じったいけいざい
actual business, actual economy, real economy
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
人物経済 じんぶつけいざい
kỹ nghệ con người
経済 けいざい
nền kinh tế; kinh tế
実証的経済学 じっしょうてきけいざいがく
positive economics