Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人物経済
じんぶつけいざい
kỹ nghệ con người
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
経済人 けいざいじん
con người kinh tế
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
実物経済 じつぶつけーざい
nền kinh tế thật
経済人類学 けいざいじんるいがく
nghiên cứu nhân học kinh tế
「NHÂN VẬT KINH TẾ」
Đăng nhập để xem giải thích