Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実現損益
じつげんそんえき
lãi lỗ thực tế
損益 そんえき
lỗ lãi.
実益 じつえき
lợi nhuận thực tế; thực hành sử dụng; lợi ích
損益表 そんえきひょう
bảng lỗ lãi.
現実 げんじつ
hiện thực; sự thật; thực tại
実現 じつげん
thực
損益通算 そんえきつーさん
tổng lợi nhuận và thua lỗ
含み損益 ふくみそんえき
lãi/lỗ chưa thực hiện
評価損益 ひょーかそんえき
lãi hoặc lỗ từ việc định giá
「THỰC HIỆN TỔN ÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích