Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実現方法
じつげんほうほう
phương pháp thực hiện
現実療法 げんじつりょーほー
liệu pháp thực tại
現実 げんじつ
hiện thực; sự thật; thực tại
実現 じつげん
thực
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
現法 げんほう
luật hiện hành
サービス実現 サービスじつげん
sự cài đặt dịch vụ
非現実 ひげんじつ
phi thực tế, không thiết thực
「THỰC HIỆN PHƯƠNG PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích