自己実現
じこじつげん「TỰ KỈ THỰC HIỆN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tự hoàn thành, tự thực hiện

Bảng chia động từ của 自己実現
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自己実現する/じこじつげんする |
Quá khứ (た) | 自己実現した |
Phủ định (未然) | 自己実現しない |
Lịch sự (丁寧) | 自己実現します |
te (て) | 自己実現して |
Khả năng (可能) | 自己実現できる |
Thụ động (受身) | 自己実現される |
Sai khiến (使役) | 自己実現させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自己実現すられる |
Điều kiện (条件) | 自己実現すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自己実現しろ |
Ý chí (意向) | 自己実現しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自己実現するな |
自己実現 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自己実現
自己現先 じこげんさき
tự mua lại (trái phiếu của chính công ty)
自己表現 じこひょうげん
sự thể hiện bản thân
自己実験 じこじっけん
tự thử nghiệm
自我実現 じがじつげん
sự phát triển năng khiếu bản thân
自己 じこ
sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình
現実 げんじつ
hiện thực; sự thật; thực tại
実現 じつげん
thực
自己アピール じ こあぴーる
Thu hút sự chú ý về mk