実現可能性検討
じつげんかのうせいけんとう
☆ Danh từ
Nghiên cứu về tính khả thi

実現可能性検討 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実現可能性検討
実現可能性 じつげんかのうせい
tính khả thi
実現可能性調査 じつげんかのうせいちょうさ
nghiên cứu về tính khả thi
実現可能性研究 じつげんかのーせーけんきゅー
nghiên cứu khả thi
実行可能性 じっこうかのうせい
khả năng thực hiện.
可否検討 かひけんとう
nghiên cứu tính khả thi
可能性 かのうせい
tính khả năng; tính khả thi; khả năng
現実性 げんじつせい
có tính hiện thực; có tính thực tế; khả thi
実現性 じつげんせい
tính khả thi, khả năng hoạt động, dự kiến thực hiện