現実療法
げんじつりょーほー「HIỆN THỰC LIỆU PHÁP」
Liệu pháp thực tại
Liệu pháp thực tế
現実療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 現実療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
実現方法 じつげんほうほう
phương pháp thực hiện
現実 げんじつ
hiện thực; sự thật; thực tại
実現 じつげん
thực
療法 りょうほう
cách chữa trị, cách trị liệu; liệu pháp
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
現法 げんほう
luật hiện hành