実用新案権
じつよーしんあんけん
Mô hình tiện ích đúng
実用新案権 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実用新案権
実用新案 じつようしんあん
mẫu mã có tính thực dụng
実用新案登録 じつようしんあんとうろく
utility model registration
新案 しんあん
ý tưởng mới hoặc thiết kế; hàng mới
実権 じっけん
thực quyền
発案権 はつあんけん
quyền giới thiệu một dự luật
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
実行権 じっこうけん
quyền thực thi (một tệp); quyền thực thi
新政権 しんせいけん
Chính quyền mới