Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実用新案
じつようしんあん
mẫu mã có tính thực dụng
実用新案権 じつよーしんあんけん
mô hình tiện ích đúng
実用新案登録 じつようしんあんとうろく
utility model registration
新案 しんあん
ý tưởng mới hoặc thiết kế; hàng mới
新案特許 しんあんとっきょ
bằng sáng chế trên (về) một thiết bị mới
実用 じつよう
sự thực dụng; thực dụng.
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
「THỰC DỤNG TÂN ÁN」
Đăng nhập để xem giải thích