新案
しんあん「TÂN ÁN」
☆ Danh từ
Ý tưởng mới hoặc thiết kế; hàng mới

新案 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新案
新案特許 しんあんとっきょ
bằng sáng chế trên (về) một thiết bị mới
実用新案 じつようしんあん
mẫu mã có tính thực dụng
実用新案権 じつよーしんあんけん
mô hình tiện ích đúng
実用新案登録 じつようしんあんとうろく
utility model registration
案 あん
dự thảo; ý tưởng; ngân sách; đề xuất; phương án
迷案 めいあん
Một kế hoạch có vẻ là một ý tưởng hay, nhưng không thể thực hiện được
方案 ほうあん
phương án, kế hoạch
私案 しあん
ý kiến cá nhân, sự đề xuất mang tính cá nhân