Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 実用新案法
実用新案 じつようしんあん
mẫu mã có tính thực dụng
実用新案権 じつよーしんあんけん
mô hình tiện ích đúng
実用新案登録 じつようしんあんとうろく
utility model registration
新案 しんあん
ý tưởng mới hoặc thiết kế; hàng mới
法案 ほうあん
dự luật
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法律案 ほうりつあん
hóa đơn (lập pháp)
新法 しんぽう
phương pháp mới; pháp luật mới