Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 実相院
実相 じっそう
sự thực; chân tướng
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
諸法実相 しょほうじっそう
quan niệm rằng mọi sự vật và hiện tượng đều phản ánh sự thật
名実相伴う めいじつあいともなう
sống xứng đáng với danh tiếng, sống thật
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.