Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 実籾駅
籾 もみ
thóc
籾殻 もみがら
trấu
種籾 たねもみ
thóc giống
籾摺り もみすり もみずり
xát gạo, vo gạo
実 み じつ じち さね
quả
実証実験 じっしょうじっけん
thực nghiệm để kiểm chứng
虚虚実実 きょきょじつじつ
sự thông minh phù hợp với sự thông minh; một trận đấu giữa những người cân bằng với trong khôn ngoan huy động tất cả các mánh khóe từng cái có thể tập trung
実ファイル じつファイル
tệp tin thực