Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実績データ じっせきデータ
dữ liệu kết quả
勤務実績 きんむじっせき
dịch vụ bản ghi
仕事の実績 しごとのじっせき
Kết quả công việc.
績む うむ
xoắn; bện
紡績 ぼうせき
dệt
戦績 せんせき
chiến tích.
学績 がくせき
thành tích học tập
治績 ちせき
thành tích điều hành đất nước; thành tích chính trị