Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 実義
忠実義務 ちゅーじつぎむ
nghĩa vụ phải trung thành
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
実存主義 じつぞんしゅぎ
chủ nghĩa sinh tồn.
写実主義 しゃじつしゅぎ
thực niệm luận
実利主義 じつりしゅぎ
thuyết vị lợi