Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実行形式ライブラリ じっこうけいしきライブラリ
thư viện ảnh thực thi
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
実行 じっこう
chấp hành
形式 けいしき
hình thức; cách thức; phương thức; kiểu
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
実験式 じっけんしき
công thức thực nghiệm