Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 実話ドキュメント
実話 じつわ
sự nói thật.; nói thật
tài liệu; tư liệu.
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
本ドキュメント ほんドキュメント
tài liệu chính
ドキュメント型 ドキュメントがた
loại tài liệu
ドキュメントライブラリ ドキュメント・ライブラリ
thư viện tài liệu
ドキュメントプロパティ ドキュメント・プロパティ
thuộc tính tài liệu