Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実質所得
じっしつしょとく
thu nhập thực tế
実質国民所得 じっしつこくみんしょとく
thu nhập quốc dân thực tế
所得 しょとく
thu nhập.
質実 しつじつ
tính bình dị; tính rõ ràng
実質 じっしつ
thực chất.
総所得 そうしょとく
tổng thu nhập
所得税 しょとくぜい
thuế đánh theo lợi tức
所得顔 ところえがお
khuôn mặt đắc thắng
所得者 しょとくしゃ
thu nhập kiếm được
「THỰC CHẤT SỞ ĐẮC」
Đăng nhập để xem giải thích