総所得
そうしょとく「TỔNG SỞ ĐẮC」
☆ Danh từ
Tổng thu nhập

総所得 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 総所得
国民総所得 こくみんそうしょとく
Thu nhập quốc dân
所得 しょとく
thu nhập.
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
雑所得 ざつしょとく
thu nhập lặt vặt
所得顔 ところえがお
khuôn mặt đắc thắng
所得税 しょとくぜい
thuế đánh theo lợi tức
低所得 ていしょとく
thu nhập thấp
無所得 むしょとく
cảnh giới vô sở đắc (trạng thái tâm không chấp trước hay không vướng bận, đạt đến cảnh giới giải thoát khỏi lòng ham muốn)