Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実践倫理 じっせんりんり
đạo đức thực hành
実践理性 じっせんりせい
lý do thực hành hoặc luân lý học
実践 じっせん
thực tiễn.
社会倫理 しゃかいりんり
đạo đức xã hội
実践理性批判 じっせんりせいひはん
bài phê bình (của) lý do thực hành (kant)
倫理委員会 りんりいいんかい
hội đồng Đạo đức trong Nghiên cứu Y Sinh học
倫理 りんり
đạo nghĩa
実践的 じっせんてき
mang tính thực tiễn.