実録物
じつろくもの じつろくぶつ「THỰC LỤC VẬT」
☆ Danh từ
Tài khoản thật

実録物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実録物
実録 じつろく
tài khoản xác thực
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
実物 じつぶつ みもの
thực chất.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
文徳実録 もんとくじつろく
Montoku Jitsuroku (hoàn thành vào năm 879, đây là văn bản thứ năm trong bộ Sáu bộ Quốc sử của Nhật Bản)