実システム
じつシステム
☆ Danh từ
Hệ thống thực

実システム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実システム
実システム環境 じつシステムかんきょう
môi trường hệ thống thực
実験システム じっけんシステム
hệ thống dùng thử
システム実動時間 システムじつどうじかん
thời gian sản xuất hệ thống
製造実行システム せーぞーじっこーシステム
hệ thống điều hành sản xuất
実開放型システム じつかいほうがたシステム
hệ thống mở thực
システム システム
pháp.
システムパラメター システムパラメータ システムパラメタ システムパラメーター システム・パラメター システム・パラメータ システム・パラメタ システム・パラメーター
thông số hệ thống
マルチプロセッサシステム マルチプロセッサーシステム マルチプロセッサ・システム マルチプロセッサー・システム
hệ thống đa xử lý