Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実際引き渡し
じっさいひきわたし
giao thực tế.
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
引き渡し ひきわたし
sự giao, chuyển giao (người, vật); sự giao hàng; sự chuyển, nhượng, nhường lại (quyền lực...); sự chuyển giao quyền sở hữu (tài sản..); sự trao trả; sự dẫn độ (tội phạm)
引き際 ひきぎわ
thời điểm bỏ cuộc, thời điểm rút lui
引渡し ひきわたし
giao
実際 じっさい
sự thực
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
引き渡す ひきわたす
bàn giao
Đăng nhập để xem giải thích