引き際
ひきぎわ「DẪN TẾ」
☆ Danh từ
Thời điểm bỏ cuộc, thời điểm rút lui

引き際 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引き際
引け際 ひけぎわ
giờ đóng
実際引き渡し じっさいひきわたし
giao thực tế.
国際的取引き こくさいてきとりひき こくさいてきとりひきき
Thương mại quốc tế.+ Trao đổi buôn bán hàng hoá và dịch vụ giữa các quốc gia.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong