Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実験システム
じっけんシステム
hệ thống dùng thử
実システム じつシステム
hệ thống thực
実験 じっけん
thí nghiệm
試験システム しけんしすてむ
khoa cử.
実証実験 じっしょうじっけん
thực nghiệm để kiểm chứng
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
実経験 じつけいけん
kinh nghiệm thực tế
実体験 じったいけん
kinh nghiệm thực tế, quan sát thực tế
実験網 じっけんもう
mạng máy tính thử nghiệm
Đăng nhập để xem giải thích