Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 実験の一覧
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
実験 じっけん
thí nghiệm
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
マイケルソンモーリーの実験 マイケルソンモーリーのじっけん
thí nghiệm Michelson-Morley (1887)
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
実証実験 じっしょうじっけん
thực nghiệm để kiểm chứng
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
一実 いちじつ
chân lý của bình đẳng tuyệt đối