Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実験地点
じっけんちてん
thí điểm.
実地試験 じっちしけん
thực hành kiểm tra
地下核実験 ちかかくじっけん
hạt nhân ngầm kiểm tra
実験 じっけん
thí nghiệm
実証実験 じっしょうじっけん
thực nghiệm để kiểm chứng
地点 ちてん
địa điểm
実地 じっち
thực tế; vị trí thực tế; thực địa
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
実経験 じつけいけん
kinh nghiệm thực tế
「THỰC NGHIỆM ĐỊA ĐIỂM」
Đăng nhập để xem giải thích