Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地下核実験
ちかかくじっけん
hạt nhân ngầm kiểm tra
核実験 かくじっけん
thử hạt nhân; thử nghiệm hạt nhân; thí nghiệm hạt nhân; cuộc thử nghiệm hạt nhân; cuộc thí nghiệm hạt nhân
核実験室 かくじっけんしつ
phòng thí nghiệm hạt nhân
核兵器実験 かくへいきじっけん
thử nghiệm vũ khí hạt nhân
実験地点 じっけんちてん
thí điểm.
実地試験 じっちしけん
thực hành kiểm tra
臨界前核実験 りんかいぜんかくじっけん
thử nghiệm hạt nhân dưới giới hạn
実験 じっけん
thí nghiệm
地核 ちかく
lõi trái đất
Đăng nhập để xem giải thích